Xe nâng điện FB30/ 35
  • image

Xe nâng điện FB30/ 35

  • Đánh giá:

Xe nâng điện FB30/ 35 hãng Xilin công ty TNHH SHENTE là hãng xe nâng điện có thể nâng được hàng hóa từ 3000-3500kg, nâng cao từ 3000mm-7000mm. Sản phẩm gây ít tiếng ồn, bảo vệ môi trường, được nhập khẩu nguyên chiếc, bảo hành lâu dài, chất lượng uy tín.

Danh mục:
Chia sẻ:
Mô tả

Hiệu suất sản phẩm tuyệt vời

-Xe nâng điện FB30/ 35 Cabin xe nâng được thiết kế phù hợp với các yêu cầu SIP của tiêu chuẩn Châu Âu ENSIP EN-ISO 5353, giúp vận hành thoải mái hơn

-Thiết bị điều khiển kỹ thuật số LCD đa chức năng có hiển thị thời gian chạy, hiển thị mã lỗi, hiển thị pin, nhấp nháy cảnh báo điện áp thấp, hiển thị phanh tay và hiển thị trạng thái đang chạy. Nó có thể định vị nhanh chóng và chính xác tình trạng của xe và tìm ra tình trạng xấu của xe bất cứ lúc nào.

-Hệ thống đệm thông minh để hạ thấp trụ cột buồm;

-Trục lái giảm chấn

-Tất cả các con dấu của xi lanh dầu đều được nhập khẩu;

-Toàn bộ xe có chức năng phanh tái sinh, có thể phanh theo các hướng sau khi nhả bàn đạp ga;

-Giảm tỷ lệ sử dụng bàn đạp và giảm độ mỏi của người vận hành;

-Bàn đạp an toàn lái, giảm tốc xếp chồng (bàn đạp thứ ba)

Thiết kế gọn nhẹ

-Khung cửa có tầm nhìn rộng, để người điều khiển có thể quan sát phía trước tốt hơn;

-Xe nâng điện FB30/ 35 có bàn đạp thép chống trượt vị trí thấp giúp người điều khiển lên xuống xe dễ dàng và an toàn hơn;

-Xe nâng điện FB30/ 35 Cần vận hành thủy lực có nắp bảo vệ, không gian vận hành rộng rãi;

-Người điều khiển có thể điều chỉnh tay lái đến vị trí thoải mái theo vị trí của mình;

-Ghế giảm sốc tùy chọn với chứng nhận CE;

-Má phanh không chứa amiăng

-Gương lùi, đèn pha, đèn hậu kết hợp, đèn báo lùi.

Thông số cụ thể 

Model Đơn vị FB30 FB35
Năng lượng Điện Ắc quy
Phương thức lái Lái Ngồi
Sức Nâng Q(kg) 3000 3500
Khoảng cách tâm tải c(mm) 500 500
Chiều cao nâng h3(mm) 3000~7000 3000~7000
Tâm cầu chủ động đến chạc nâng x(mm) 498 498
Chiều dài cơ sở Y(mm) 1700 1700
Trọng lượng phục vụ (có Ắc quy) kg 4750 5050
Tải trọng tác dụng lên cầu trước/sau  đầy tải kg 7000/750 7750/800
không tải kg 2250/2500 2250/2800
Loại lốp Lốp hơi/ lốp đặc
Bánh trước mm Ф710×220/Ф695×218 Ф710X220/Ф695X218
Bánh sau mm Ф590×175/Ф577×162 Ф590X175/Ф577X162
Số bánh xe trước/sau(x=bánh lái) 2×2 2×2 / 4X2
Lốp trước b10(mm) 1000 1000
Lốp sau b11(mm) 970 970
Góc Nghiêng khung nâng(Trước / Sau) Grad 6°/12° 6°/12°
Tổng chiều cao ( Khung co) h1(mm) 2060-3670 2060-3670
Tổng chiều cao ( Khung duỗi) h4(mm) 4250~8250 4250~8250
Độ cao của trần(cabin) h6(mm) 2135 2135
Độ cao ghế lái h7(mm) 1035 1050
Tồng chiều Dài l1(mm) 3690 3690
Chiều dài xe đến mặt chạc l2(mm) 3650 2650
Tổng chiều rộng b1(mm) 1220 1220
Kích thước chạc s/e/l(mm) 45/125/1070 50/125/1070
Bàn chạc DIN 15173,class/type A,B 3A 3A
Chiều rộng bàn chạc b3(mm) 1100 1100
Bán kính quay Wa(mm) 2400 2400
Tốc độ di chuyển (Đầy tải / không tải ) Km/h 12/13 12/13
Tốc độ nâng (Đầy tải / không tải ) mm/s 220/300 200/300
Tốc độ hạ (Đầy tải / không tải ) mm/s <600 <600
Lực kéo tối da N 15650 15650
Khả năng leo dốc (Đầy tải / không tải ) % 13/15 13/15
Thời gian tăng tốc ( đầy tải / không tải) s 5-6 5-6
Ắc quy ( Điện áp/ Công suất) V/Ah 80/450 80/450
Trọng lượng Ắc quy Kg 1250 1250
Battery dimensions l/w/h mm 970x673x708 970x673x708
Hệ thống lái DC/AC DC/AC
Áp suất công tác Mpa 17.5 17.5
Mức ân thanh ở tai tài xế từ DIN 12053 dB(A) <75 <75

CÔNG TY TNHH THÔNG MINH SHENTE

Trụ sở chính: Km92, quốc lộ 5B, khu An Trì, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam

Trụ sở 2: Km18, KCN Quế Võ 3, Xã Việt Hùng, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

– Hotline: 0868568006 – 02256296286

– Email: xenang@shentegroup.com

– Youtube: https://www.youtube.com/channel/UC-fyEQLx6D3CBdFHKcfAarA

– Website: https://xenangxilin.com/