Xe nâng CSD16/ 20
- Đánh giá:
Xe nâng CSD16/ 20 Xe nâng điện nhãn hiệu Xilin dùng bình ắc quy pin axit chì tại công ty TNHH THÔNG MINH SHENTE với sức nâng từ 1600kg-2000kg, độ cao nâng từ 3000mm-6200mm. Có thể thay thế hai loại lốp là lốp hơi và lốp đặc theo yêu cầu. Với tốc độ di chuyển tối thiêu 0,32/0,42 mm/s, hộp số tự động giúp cho chúng ta dễ dàng điều khiển xe trong quá trình nâng dỡ hàng.
Ưu điểm:
Xe nâng xe nâng CSD16/ 20 4 hướng CSD có nhiều chức năng. Nó có thể di chuyển tới, lui và sang ngang theo cả hai hướng. So với các loại xe nâng thông thường, đặc điểm nổi bật nhất và không thể so sánh của CSD nằm ở tính linh hoạt, tiện lợi và cơ động tuyệt vời, nó khá linh hoạt khi chở tải dài di chuyển ngang.
Động cơ & hệ thống điều khiển có tiếng ồn thấp, không phát thải ô nhiễm và xanh và thân thiện với môi trường.
Xe nâng CSD16/ 20 có hệ thống điều khiển biến tần AC tiên tiến nhất. Động cơ AC cung cấp cho xe tải một hiệu suất và chất lượng ổn định hơn, cho phép hiệu suất cao, tiêu thụ năng lượng thấp và động cơ không cần bảo trì.
Áp dụng hệ thống truyền động kép và hệ thống lái kép, cho phép xe tải tiến, lùi, sang ngang. Người vận hành có thể tự do lựa chọn các chức năng phù hợp tùy theo môi trường và tình huống làm việc khác nhau.
Chuyển đổi giữa di chuyển chính diện và sang hai bên, chức năng này được điều khiển bằng chương trình đã chuẩn bị của hệ thống điều khiển điện. Nó có chức năng tự động phát hiện khi bật nguồn, nếu xe tải bị tắt máy hoặc xảy ra sự cố mất điện, hệ thống điều khiển sẽ tự động phát hiện trong khi đóng điện trở lại và cho phép xe tải khôi phục lại trạng thái ban đầu trong thời gian rất ngắn.
Thiết bị đa chức năng hiển thị nguồn pin, giờ làm việc, tự chẩn đoán lỗi và cảnh báo. Người vận hành có thể biết tình trạng xe tải một cách nhanh chóng, xử lý sự cố và bảo trì nhanh hơn và dễ dàng hơn.
Thông số kỹ thuật:
Model | CSD16 | CSD20 | |
Loại xe | điện | điện | |
Khoang lái | ngồi | ngồi | |
Tải trọng / tải định mức | Q (kg) | 1600 | 2000 |
Tải khoảng cách trung tâm | c (mm) | 500 | 500 |
Chiều dài cơ sở | y (mm) | 1300 | 1300 |
Kích thước lốp trước | mm | φ406 × 152 | φ406 × 152 |
Kích thước lốp sau | mm | 15 × 4½-8 | 15 × 4½-8 |
Tread, phía trước | b10 (mm) | 1133 | 1133 |
Độ nghiêng của cột / phuộc xe tiến / lùi (α / β) | 。 | 3 月 5 日 | 3 月 5 日 |
Chiều cao nâng | h3 (mm) | 3000/3500/4000/4500/5000/6200 | |
Thang máy miễn phí | h2 (mm) | ~ | ~ |
Chiều cao cột khi hạ thấp | h1 (mm) | 2090 | 2090 |
Chiều cao cột khi nâng lên | h4 (mm) | 3800/4300/4800/5300/5800/7000 | |
Tổng chiều dài | l1 (mm) | 2890 | 2940 |
Chiều rộng tổng thể | b (mm) | 1622 | 1622 |
Kích thước ngã ba | e / l (mm) | 35/100/1070 | 40/120/1070 |
Khoảng cách giữa các nhánh rẽ | b11 (mm) | 240-1360 | 240-1360 |
Chiều rộng khung | b3 (mm) | 1560 | 1560 |
Quay trong phạm vi | Wa (mm) | 1500 | 1540 |
Tốc độ di chuyển, đầy / không tải | Km / h | 10 | 10 |
Tốc độ nâng, đầy / không tải | mm / s | 240 | 200 |
Khả năng chuyển loại, đầy / không tải | % | 10 | 10 |
Điện áp pin, dung lượng danh định K5 | VAh | 48/490 | 48/490 |
Trọng lượng pin | Kg | 900 | 900 |
Mức âm thanh ở tai người lái theo tiêu chuẩn DIN 12053 | dB (A) | <63 | <63 |
Lắc | m / s2 | 1,37 | 1,37 |
Trọng lượng tổng (có pin) | Kg | 3650 | 4300 |
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH SHENTE
– Trụ sở chính: Km92, quốc lộ 5B, khu An Trì, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
– Trụ sở 2: Km18, KCN Quế Võ 3, Xã Việt Hùng, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
– Hotline: 0868568006 – 02256296286
– Email: xenang@shentegroup.com
– Youtube: https://www.youtube.com/channel/UC-fyEQLx6D3CBdFHKcfAarA
– Website: https://xenangxilin.com/