Xe tải Pallet điện Li-ion CBD12W-LI
- Đánh giá:
Xe tải Pallet điện Li-ion CBD12W-LI của hãng XILIN tại công ty TNHH THÔNG MINH SHENTE có dung tải 1200kg với tối đa nâng chiều cao là 110mm.
Ưu điểm:
● Xe tải Pallet điện Li-ion CBD12W-LI: Pin Lithium dung lượng lớn 48V / 20Ah, thời gian làm việc từ 4-6 giờ.
● Bộ sạc ngoài có sạc nhanh.
● Xe tải Pallet điện Li-ion CBD12W-LI: Động cơ truyền động là loại Hub với phanh đĩa, không chổi than.
● Công suất động cơ truyền động là 0,6KW
● Bánh xe cân bằng là loại nổi.
● Tay cầm điều khiển đa chức năng
kết hợp các nút điều khiển ngón tay cái kiểu cánh bướm, nút đảo chiều khẩn cấp, nút còi và công tắc phím để dễ sử dụng.
● Tay cầm lái bọc lò xo công thái học
với độ bám thoải mái để giảm sự mệt mỏi cho người điều khiển.
● Máy xới dài với tay cầm lớn để cầm
dễ dàng và thoải mái, vận hành không bị mỏi.
● Thiết kế Pin cắm vào
giúp dễ dàng tháo và thay đổi hơn, không cần thêm công cụ hoặc thiết bị.
● Cánh tay Rocker tích hợp Cánh tay
rocker được đúc nguyên khối, tăng cường sức mạnh và cấu trúc.
● Thiết kế xe nhỏ gọn
Thân xe chắc chắn và hiệu suất cao nhưng trọng lượng nhẹ mang lại khả năng cơ động vượt trội trong những khu vực chật hẹp.
● Ít dây điện, dễ dàng bảo dưỡng Các
thành phần cơ khí và điện tử dễ thay đổi và bảo dưỡng.
● Động cơ không chổi than
Điều khiển tốc độ vô cấp giúp thay đổi tốc độ tốt hơn và mượt mà hơn. Động cơ không chổi than dễ bảo trì.
Bảng thông số kỹ thuật xe tải Pallet chạy bằng điện Li-ion CBD12W-LI
Mô hình | CBD12W -Li | |
Dung tải | Q (kg) | 1200 |
Tải khoảng cách trung tâm | c (mm) | 600 |
Chiều cao ngã ba, đã hạ xuống | h13 (mm) | 80 |
Kích thước lốp trước | mm | Φ250 |
Kích thước lốp, phía sau | mm | Φ80 |
Bánh xe, số phía trước phía sau (x = bánh xe dẫn động) | 1 × 2 (4) | |
Tối đa nâng chiều cao | h13 (mm) | 110 |
Chiều cao của máy xới ở vị trí truyền động min./max. | h14 (mm) | 635/1200 |
Tổng chiều dài | l1 (mm) | 1623/1693 |
Chiều dài đến mặt của dĩa | l2 (mm) | 473 |
Chiều rộng tổng thể | b1 (mm) | 550/685 |
Kích thước ngã ba | s / e / l (mm) | 45/160/1150 (1220) |
Chiều rộng tổng thể dĩa | b5 (mm) | 550/685 |
Chiều rộng lối đi cho pallet 1000 × 1200 đường ngang | Ast (mm) | 2226/2294 |
Chiều rộng lối đi cho pallet 800 × 1200 chiều dài | Ast (mm) | 2095/2132 |
Quay trong phạm vi | W a (mm) | 1424/1494 |
Tốc độ di chuyển, đầy / không tải | Km / h | 4 / 4,5 |
Tối đa gradeability, đầy / không tải | % | 20/5 |
Điện áp pin, công suất danh định K | V / À | 48/20 |
Trọng lượng pin | Kilôgam | 8.5 |
Kích thước pin l / w / h | mm | 340x130x307 |
Trọng lượng dịch vụ (có pin) | Kilôgam | 140 |
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH SHENTE
– Trụ sở chính: Km92, quốc lộ 5B, khu An Trì, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
– Trụ sở 2: Km18, KCN Quế Võ 3, Xã Việt Hùng, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
– Hotline: 0868568006 – 02256296286
– Email: xenang@shentegroup.com
– Youtube: https://www.youtube.com/channel/UC-fyEQLx6D3CBdFHKcfAarA
– Website: https://xenangxilin.com/