Xe xếp tiếp cận điện CQDH15A-II / 20A-II không có bệ
  • image

Xe xếp tiếp cận điện CQDH15A-II / 20A-II không có bệ

  • Đánh giá:

Xe xếp tiếp cận điện CQDH15A-II / 20A-II không có bệ của hãng xe XILIN tại công ty TNHH THÔNG MINH SHENTE có sức nâng từ 1250-2000kg với chiều cao nâng 500mm.

Danh mục:
Chia sẻ:
Mô tả

KẾT CẤU

● Xe xếp tiếp cận điện CQDH15A-II / 20A-II không có bệ tầm với có thiết kế rất nhỏ gọn, có nhiều tùy chọn khác nhau với bệ tform hoặc không có bệ.

● Trọng lực thấp, đảm bảo vận hành an toàn.

● Cấu trúc động cơ chống nước và chống bụi, giữ cho phanh và động cơ bền hơn và đáng tin cậy hơn.

● Hiển thị đa chức năng với BDI, đồng hồ giờ và mã lỗi.

● Bánh lái thẳng đứng đảm bảo việc bảo dưỡng thuận tiện và bán kính quay vòng nhỏ.

● Cột và khung có thể phân chia và trao đổi được.

 

AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ

● Động cơ truyền động AC tiên tiến giúp loại bỏ việc thay thế chổi than, với hiệu suất khởi động ngang dốc tốt.

● Sử dụng tay cầm Frei của Đức để kiểm soát tốc độ lái, tốc độ nâng / hạ gầm, sang số, tầm với và độ nghiêng của phuộc.

● Xi lanh có van chống cháy nổ an toàn, tránh phuộc rơi đột ngột khi ống dầu bị vỡ. đảm bảo an toàn cho người vận hành.

● Tự động giảm tốc độ khi nâng chiều cao lên 1,8M.

● Cột trụ có công tắc siêu nhỏ giới hạn chiều cao nâng trụ, tránh các vấn đề về chấn động cột buồm.

● Cài đặt bảo vệ điện áp thấp kéo dài tuổi thọ pin. (trong khi pin ít hơn 20% chỉ có thể lái xe không nâng)

● Tùy chọn hệ thống lái trợ lực EPS, giúp đánh lái nhẹ nhàng và đáng tin cậy.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT : Xe xếp tiếp cận điện CQDH15A-II / 20A-II không có bệ:

Thông số Đơn vị CQDH12A CQDH15A CQDH20A
THUỘC TINH SƠ BỘ
Năng lượng Động cơ điện
Phương thước điều khiển Ngồi lái
Sức nâng Q(kg) 1250 1500 2000
Sức nâng c(mm) 500 500 500
Khoảng cách tâm tải x(mm) 365/353 287/315 265/262
Khoảng cách từ cầu trước đên càng nâng y(mm) 1295 1319/1354 1462/1481
Trọng lượng bản thân
(không tính PIN)
1800~2050 2250~2600 2450~2800
BÁNH XE
Lốp xe Cao su PU (chất lượng cao)
Bánh trước mm 250×82
Bánh sau mm 150×82 125x82x2 125x82x2
Số bánh xe trước/ sau ( x = bánh lái) 1×+2/2 1×+2/4 1×+2/4
KÍCH THƯỚC XE
Góc nghiêng khung (trước/sau) 2/5
Chiều cao nâng tối thiểu h1(mm) 1603~2483 1619~2499 1625~2505
Chiều cao nâng tự do h2(mm) 1575~1825
Chiều cao nâng h3(mm) 2000~5500
Sức nâng làm việc tối đa h4(mm) 2881~6381 2881~6381 2897~6397
Tổng chiều dài l1(mm) 2327/2340 2364/2384 2550/2574
Độ dài từ mặt càng nâng l2(mm) 1257/1270 1289/1314 1480/1504
Tổng chiều rộng xe b1(mm) 1166-1226/950 1220/950/1300/950 1220/950/1300/950
Kích thước càng s/e/l(mm) 35×100×1070 35×100×1070 40×100×1070
Bán kính quay của xe Wa(mm) 1658 1613 / 1647 1779 / 1799
HIỆU NĂNG ĐỘNG CƠ
Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) Km/h 4.8 / 5 4.8/5  / 4.8/5 4.8/5  / 4.8/5
Tốc độ nâng (đầy tải / không tải) m/s 0.12 / 0.15 0.095 / 0.12 0.095 / 0.12
Tốc độ hạ (đầy tải / không tải) m/s 0.35/0.30 0.2/0.15 0.2/0.15
Khả năng leo dốc (đầy tải / không tải) % 5/12
Loại phanh Phanh điện từ
Động cơ truyền động kw 0.9 (DC) / 1.2 (AC) 1.5AC/2.2AC 2.2AC
Động cơ nâng hạ kw 3.3/24 3.3(4.5)/24 4.5/24
PIN
Điện áp và công suất định mức của PIN V/Ah 24/320 24/320/360/460 24/490(525)
Trọng lượng PIN kg 285 285(375/400) 380
Kích thướng PIN (Dài x Rộng x Cao) mm 812×324×535 812×324×535/
812×324×560/
812×324×575
774×332×580/
776×334×580

CÔNG TY TNHH THÔNG MINH SHENTE

Trụ sở chính: Km92, quốc lộ 5B, khu An Trì, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam

Trụ sở 2: Km18, KCN Quế Võ 3, Xã Việt Hùng, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

– Hotline: 0868568006 – 02256296286

– Email: xenang@shentegroup.com

– Youtube: https://www.youtube.com/channel/UC-fyEQLx6D3CBdFHKcfAarA

– Website: https://xenangxilin.com/